Thông số kỹ thuật chung của Cảm biến quang điện loại điện áp phổ thông AC/DC (Loại terminal) AUTONICS BX series
| Loại | Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
| Hình dáng | Rectangular type |
| Phương pháp phát hiện | Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective |
| Nguyên lý phát hiện | Polarization filter, Diffuse |
| Khoảng cách phát hiện | 700mm, 0.1…3m, 0.1…5m, 15m |
| Đối tượng phát hiện | Opaque, Translucent |
| Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn | 200×200mm, D60mm, D15mm |
| Nguồn sáng | Infrared, Red LED |
| Nguồn cấp | 24…240VAC, 24…240VDC, 12…24VDC |
| Cài đặt độ nhạy | Adjuster |
| Loại đầu ra | SPDT, NPN, PNP |
| Chế độ hoạt động | Dark ON, Light ON |
| Thời gian đáp ứng | 20ms, 1ms |
| Kiểu hiển thị | LED indicator |
| Mạch bảo vệ | No, Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
| Chức năng | Light-ON/Dark-ON selectable, Timer |
| Vật liệu vỏ | Plastic |
| Phương pháp lắp đặt | Bracket mounting, Surface mounting |
| Phương pháp kết nối | Screw terminals |
| Môi trường ánh sáng | Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 11, 000 lx max. |
| Môi trường hoạt động | Water resistance |
| Nhiệt độ môi trường | -20…55°C |
| Độ ẩm môi trường | 35…85% |
| Khối lượng tương đối | 225g, 226g, 211g, 212g, 130g, 131g, 123g, 124g, 148g, 149g, 141g, 142g, 115g, 116g, 117g |
| Chiều rộng tổng thể | 25mm |
| Chiều cao tổng thể | 68mm |
| Chiều sâu tổng thể | 80mm |
| Cấp bảo vệ | IP66 |
| Tiêu chuẩn | CE |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Adjustment screwdriver, Bracket, Washer, Bolts, Waterproof rubber, Reflector: MS-3, Reflector: MS-2 |
| Phụ kiện mua rời | No, Reflective tape: MST-200-2, Reflective tape: MST-100-5, Reflective tape: MST-50-10, Reflector: MS-4 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.