Bảng thông số Cảm biến quang điện BM – Photoelectric Sensor BM
Model | BM3M-TDT | BM1M-MDT | BM200-DDT | |
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ gương | Phản xạ khuếch tán | |
Khoảng cách phát hiện | 3m | 1m※1 | 200mm※2 | |
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø8mm |
Chất liệu mờ đục, trên Ø60mm |
Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | |
Độ trễ | – | Max. 10% tại khoảng cách lắp đặt định mức | ||
Thời gian đáp ứng |
Max. 3ms | |||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | |||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 45mA | Max. 40mA | ||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (940nm) | |||
Điều chỉnh độ nhạy | Cố định | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||
Chế độ hoạt động | Dark ON | Light ON (Dark ON: đặt hàng riêng) | ||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 100mA ●Điện áp dư: max. 1VDCᜡ |
|||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn | |||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ | |||
Kết nối | Loại dây cáp | |||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | |||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong một phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Môi trường | Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000㏓, đèn huỳnh quang: max. 3,000㏓ (đối với bộ thu) | ||
Nhiệt độ | Vận hành: từ-10 đến 60℃, bảo quản: -25 đến 70℃ | |||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 85%RH | |||
Chất liệu | Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene, mặt kính: polycarbonate, giá lắp: thép cán, bu-lông: thép chromium molybdenum, đai ốc: thép chromium molybdenum |
Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene, mặt kính: acrylic, giá lắp: thép cán nguội, bu-lông: thép chromium molybdenum, đai ốc: thép chromium molybdenum |
||
Dây cáp | Ø4mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø4mm, 2 dây, 2m) (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) |
|||
Phụ kiện |
Riêng | – | Gương phản xạ (MS-2) | Tua-vít |
Chung | Giá lắp cố định, bu-lông 4M: 4, đai ốc 4M: 4 |
Giá lắp cố định, bu-lông 4M: 2, đai ốc 4M: 2 | ||
Chứng nhận | ||||
Khối lượng※3 | Khoảng 240g (khoảng 170g) |
Khoảng 188g (khoảng 105g) |
Khoảng 156g (khoảng 88g) |
※1: Khoảng cách phát hiện khi sử dụng loại gương phản xạ MS-2A và MS-5 (bán riêng).
Nên đặt cảm biến cách gương phản xạ từ 0.1m trở lên. Khi sử dụng băng phản quang, độ phản xạ tùy thuộc vào kích thước của băng.
Hãy tham khảo bảng “ Độ phản xạ theo loại băng phản quang” trước khi sử dụng băng.
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50x50mm.
※3: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.